B1 22.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- THỬ LÔ CS02 28/11 CAM LÔ 1T41 P.172
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
A3 22.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
C3 20.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
S22 | 53 | 133 | 319 | Đ | 206+247 | |
C12 | 70 | 030 | 1737 | Đ | ||
C42-31 | 74 | 030 | 1424 | Đ | ||
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
C3 20.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1S22: 6.2 –> 5.2 KG, TRONG CA
- 1S45: 8.8 –> 8.6 KG, CA SAU
- 1M41: 6–>4 KG, CA SAU, KẸP SU CŨ MO THẤP
- 1Y41: 13 –> 11.5 KG, CA SAU, SXBT
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M41XLHL | 62 | 0.33 | 1.04 | Đ | 165 | |
S45 | 47 | 0.42 | 2.37 | Đ | SU A1 19/12 | |
M12 | 72 | 1.18 | 2.30 | Đ | SU A1 19/12 | KL:70 |
H14 | 81 | 0.49 | 1.27 | Đ | SU A1 19/12 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
A1 19.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M31 | 59 | 1’30 | 3’47 | Đ | 13 | |
B41 | 55 | 0’33 | 1’00 | Đ | 74 |
C3 19.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- M21XLHL: HÓA CHẤT TỒN CŨ Y ĐƠN , THÊM 80G XT30
- B41: SU C3 18/12 +70 KG SU A2 17/12
- 1T21: 9.8 –> 8.3 KG, CA SAU
- 1M21: 11–> 10 KG
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21XLHL(1) | 63 | 1.06 | 3.20 | Đ | 140 | HC Y ĐƠN |
M21XLHL(2) | 63 | 107 | 3.21 | Đ | SU B3 17 | HC: THÊM 80GXT30 |
M41XLHL | 64 | 0.32 | 1.04 | Đ | 153 | |
B41-41 | 58 | 0.33 | 1.01 | Đ | 68+70 | |
M49 | 61 | 0.28 | 0.5 | Đ | 31 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B2 18.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
- Q510: LUYỆN TRỘN 50KG/MẺ SU NHỒI LẠI.
- Q126: KẸP 3Q126S TỶ LỆ 1:1
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M11 | 37 | 039 | 151 | Đ | 67 | |
M14 | 37 | 058 | 207 | Đ | 55 | |
G42 | 51 | 021 | 120 | Đ | 11 | |
T41 | 60 | 032 | 105 | Đ | 2 | |
S22 | 47 | 139 | 324 | KĐ | 205 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- 1Q126S(P.); 1Q115S(P.) TN 01-24.
- Q127(P.) TN 03-24.
C3 18.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1T21: 11.5 –> 9.8 KG, TRONG CA
- 1B41: 6.7 –>4.7 KG, TRONG CA
- C12: ĐL 2 MẺ MO CAO, ĐÃ CHẠY
- C12: KẸP SU B2 22/11 ĐÃ NHỒI LẠI( 20KG): SU CŨ THÁNG 10 (40 KG) : SU A2 17/12 ( 20KG)
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
C12 | 79 | 0.29 | 15.43 | KĐ | KẸP 1:1 SU CAO B2 22/11 VÀ A2 17/12 | KL:79 |
C12 (2) | 81 | 0.2 | 17.25 | KĐ | DÙNG 100% SU 2C12 B2 22/11 ĐÃ NHỒI LẠI | |
C12(3) | 74 | 0.28 | 17.35 | Đ |
– SU B2 22/11 ĐÃ NHỒI: 30 KG – SU CŨ T10: 30 KG – SU A2 17/12: 20 KG |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
A2 17.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M11 | 37 | 0’45 | 1’58 | Đ | 60 | |
M22 | 67 | 1’15 | 3’12 | Đ | 17 | |
T62 | 58 | 0’29 | 0’59 | Đ | 9 |
C1 17.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- D41: KẸP 1:1 SU TRONG CA VÀ SU CŨ MO THẤP
- H44XLHL: SU CŨ MO THẤP + 70 KG SU TRONG CA
- 1M22: 11 –> 9.5 KG, TRONG CA
- 1H44: 3 –> 2 KG, TRONG CA
- 1M11: 5.5 –> 4.3 KG, TRONG CA
- 1T41: 200 –> 100G, CA SAU, SXBT
- 1H41: 9.5 –> 8.3 KG, CA SAU
- M21XLHL: +80G XT30 ĐÃ HIỆU CHỈNH TRONG MÁY TÍNH HC
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21XLHL | 63 | 1.06 | 3.32 | KĐ | 120 | KL:104/330 |
B41 | 59 | 0.33 | 1.03 | Đ | 65 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B3 17.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M27 | 60 | 105 | 319 | Đ | 31 | |
T41 | 49 | 035 | 101 | KĐ | 113 | |
T42 | 60 | 033 | 108 | Đ | 27 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
A2 16.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- D62: luyện 1 mẻ theo YC KTHC.
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M65 | 70 | 0’28 | 0’57 | Đ | 18 | |
M43XLHL | 67 | 0’33 | 1’12 | Đ | 55 | |
H44XLHL | 53 | 0’38 | 1’25 | Đ | 65 | |
D41 | 53 | 0’35 | 0’59 | KĐ | 32 | KL: 54 (KĐ) |
M22 | 62 | 1’20 | 3’12 | Đ | 15 |
C1 16.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M41: 20 MẺ ĐẦU DẦU 4.5 KG, 20 MẺ CUỐI DẦU 6.5 KG, ĐÃ GẮN PHIẾU NHẬN BIẾT
- 1B41: 8.2 –> 6.7 KG, CA SAU
- 1T41: 9.5 –> 8.2 KG, CA SAU
- T41: KẸP 1:1 SU RADIAL DẦU 15.5 KG VÀ SU DẦU 11.5 KG
- M41XLHL: SU CAO B3 16/12 + 70 KG SU CŨ MO THẤP
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T41 | 60 | 0.33 | 1.03 | Đ | 1R | |
T41 | 57 | Đ | 1R +13R | |||
M61 | 68 | 0.27 | 1.17 | Đ | SU B3 16/12 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B3 16.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- D62: Tc90 ngắn, luyện thêm 1 mẻ thêm 100gPT01. Để lại KHSX
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
- Q126: LUYỆN ĐƠN TRỘN 30KG/MẺ 3Q126S.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
A41 | 72 | 026 | 116 | Đ | ||
T41 | 51 | 033 | 106 | Đ | ||
T42 | 61 | 033 | 057 | Đ | ||
D41 | 59 | 032 | 059 | Đ | ||
D62 | 66 | 046 | 155 | KĐ |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- .
A2 15.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- G42: mẫu thử xu hướng chín nhanh, luyện theo YC KTHC.
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
G42 | 53 | 0’19 | 1’20 | Đ | 9 | |
M42 | 62 | 0’32 | 1’07 | Đ | 3 |
B3 15.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
- Q850: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ => DỨT ĐIỂM.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
X41 | 62 | 033 | 108 | Đ | 25 | |
M65 | 74 | 028 | 058 | KĐ | 15 | |
M45 | 63 | 033 | 101 | Đ | 66+78 | |
H41-41 | 57 | 038 | 109 | Đ | 33 | |
M51XLHL | 58 | 032 | 126 | Đ | 14 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- .
C2 14.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- M49: THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA (YC KTHC)
- 1B41: 10 –> 8.2 KG, CA SAU
- 1M45 : 5 –> 4 KG, TRONG CA , KẸP SU CŨ MO THẤP
- 1H41: HD10 = 9.5 KG
- 1M41: 6 –> 4.5 KG, KẸP SU CŨ MO THẤP
- 1T41: 9.5 –> 8.5 KG, CA SAU
- ĐL: 44 MẺ M41XLH MO THẤP
- 3A51: TLO RT2201: P3
- 1M43: TN Y ĐƠN :P42
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M22 | 63 | 1.15 | 3.07 | Đ | 13 | |
M49 | 65 | 0.27 | 0.53 | Đ | 19 | |
T42 | 65 | Đ | 20 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B1 14.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1A51: THỬ RT2201 P.2
- M38, B31: ĐƠN TN
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M41XLHL | 59 | – | – | KĐ | ||
T63 | 50 | 034 | 104 | Đ | 9 | |
D41 | 61 | 027 | 102 | Đ | 23 | |
M45 | 62 | 027 | 058 | Đ | 72+69 | |
A3 14.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- M65: kẹp su cao A2 13/12 với su nhồi TL 1:2
- M41XLHL: kẹp su thấp : su dầu 6 kg : su dầu 8 kg theo TL 1:1:1
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M41XLHL | 57 | 0’33 | 1’04 | KĐ | 83 | |
B42 | 57 | 0’33 | 1’09 | Đ | 11 | |
M49 | 63 | 0’27 | 0’50 | Đ | 17 | |
M65 | 73 | 0’26 | 0’56 | KĐ | 13 | |
M41XLHL | 62 | Đ | 83+88 |
C2 13.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M45: 10 –> 6.5 KG, CA SAU. TĂNG MO KẸP SU CŨ THẤP
- 1T41: 11 –> 9.5 KG, 13 MẺ CUỐI SANG LÔ QUẢNG TRỊ
- 1H41: 11.5 –> 10 KG, CA SAU
- 1B41 : 11.5 –> 10 KG, CA SAU
- 1M41: 7 MẺ ĐẦU DẦU 11 KG; 30 MẺ TIẾP THEO DẦU 8 KG, 24 MẺ CUỐI DẦU 6 KG, ĐÃ GẮN PHIẾU NHẬN BIẾT, CA SAU CHÚ Ý GẮN PHIẾU TÁCH RIÊNG KHI CHẠY 2M41
- T63: THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA, (YC KTHC)
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M12 | 75 | 1.08 | 2.25 | KĐ-CAO | SU B1 13/12 | |
M27 | 63 | 1.11 | 3.18 | Đ | 26 | |
A41 | 71 | 0.26 | 1.23 | Đ | 7 | |
H41 | 58 | 0.35 | 1.11 | Đ | SU B1 13/12 | |
M45 | 65 | 0.27 | 0.59 | Đ | 60 | |
M45 | 58 | KĐ | 65 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B1 13.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 2M52,3M52 LUYỆN ĐƠN TN03-24HT
- F31: ĐƠN TN
- 1M38: TN01-24 P.1
- H44XLHL: THIẾU SU CAO KẸP TRỘN, ĐỂ LẠI 6 MẺ. ĐÃ HIỆU CHỈNH GIẢM 2,5KG ĐỂ CA SAU KẸP TRỘN
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
- Q210: LUYỆN TRỘN 50KG/MẺ 1Q210 SU NGHI NGỜ BR9000 LẪN NƯỚC.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
D41 | 60 | 033 | 100 | Đ | 19 | |
T41 | 52 | 035 | 105 | Đ | 81 | |
H44XLHL | 50 | 035 | 123 | KĐ | 40 | |
G42 | 56 | 019 | 115 | Đ | 6 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- Q510(P.) THỬ CÁCH LY ANTI-TACK P2862.
A3 13.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T42 | 66 | 0’32 | 1’01 | KĐ | 18 | |
M45 | 63 | 0’32 | 1’02 | Đ | 54 | |
X41 | 63 | 0’33 | 1’03 | Đ | 16 | |
M49 | 63 | 0’27 | 0’50 | Đ | 14 |
C2 12.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M52 TN03-24HT: P2–>4
- M27 TN02-24: P18
- 1M41: 13.7 –> 11 KG, CA SAU, TĂNG MO CA SAU KẸP SU CŨ THẤP
- A41: HIỆU CHỈNH XT4 TỪ -0.12G –> -0.29G, MIN
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T51 | 57 | 0.3 | 1.04 | Đ | 9 | |
M41XLHL | 61 | 0.33 | 1.03 | Đ | 69 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B2 11.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- A51: THỬ RT2201 P.1
- A41: TN Y ĐƠN P.9
- T27: TN05-24 P.7
- 2M27: ĐƠN TN02-24 P.23
- M21: TN 6PPD P.30-31
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M14 | 41 | 056 | 220 | Đ | 27 | |
M22 | 72 | 108 | 305 | Đ | 10 | |
Y41 | 65 | 027 | 049 | KĐ | 18 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- 1Q830(P.) THỬ CS02 PHÚ RIỀNG (10/11) VÀ (12/11).
A1 11.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M11 | 38 | 0’43 | 1’56 | Đ | 40 | |
M21 | 68 | 1’04 | 3’14 | Đ | 78 |
C3 11.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1S44: 8.6 –> 8.4 KG, TRONG CA 44 MẺ SAU
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21 | 68 | 1.05 | 3.02 | Đ | 71 | |
T62 | 57 | 0.33 | 1.03 | Đ | 4 | |
T21 | 54 | 1.11 | 2.25 | Đ | 33 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B2 10.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1A51: THỬ CD42 MỚI P.1
- 1F31,2F31: ĐƠN TN
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU NHỒI LẠI
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M11 | 40 | 111 | 200 | Đ | 33 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- Q510(P.) ĐƠN TN02-24.
C3 10.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- M22: +100G PT01, ĐÃ CHỈNH TRONG MÁY TÍNH HC
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T21 | 53 | 1.17 | 2.34 | Đ | 8 | |
M22 | 69 | 1.02 | 3.01 | Đ | 29 | |
T42 | 61 | 0.27 | 0.57 | Đ | 15 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B2 09.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- M52: TN03-24HT P.3
- 2G42: TN Y ĐƠN P.4
- BTP Radial:
- Q810: LUYỆN TRỘN 55KG/MẺ SU NHỒI LẠI
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21 | 71 | 103 | 312 | Đ | 54 | |
M41 | 65 | 024 | 103 | Đ | 52 | |
H44XLHL | 60 | 035 | 120 | Đ | 26 | |
H62 | 63 | 031 | 101 | KĐ | 2 | NHỒI |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- 1Q510(P.) ĐƠN TN02-24.
- 1Q126(P.) ĐƠN TN01-24.
C3 9.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M51: 250 –> 350G, CA SAU
- M65: HIỆU CHỈNH THÊM 60G PT01, MAX
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M31XLHL | 59 | 1.26 | 3.34 | Đ | 5 | |
T52 | 67 | 0.26 | 0.58 | Đ | 7 | |
M51XLHL | 62 | 0.32 | 1.30 | Đ | 10 | |
M65 | 66 | 0.26 | 0.58 | Đ | 7 | |
H14 | 76 | 0.5 | 1.22 | Đ | SU C1 8/12 | |
Y41 | 63 | 0.29 | 0.51 | Đ | 9 | |
M43XLHL | 65 | 0.35 | 1.11 | Đ | 35 | |
S22 | 53 | 1.36 | 3.21 | Đ | 70 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
A2 08.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T21 | 55 | 1’12 | 2’25 | Đ | 21 | |
M21XLHL | 69 | 1’02 | 3’22 | Đ | 51 | |
T62 | 56 | 0’30 | 0’58 | Đ | 3 | |
B4141 | 60 | 0’33 | 0’58 | Đ | 28 | |
M41XLHL | 63 | 0’33 | 1’02 | Đ | 39 | |
M45 | 67 | 0’27 | 0’59 | Đ | 39 |
C1 8.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B3 08.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- D51: THỬ LÔ CS01 TÂY NINH P.9
- T41: THỬ LÔ CS02 QTRI P.53
- 1H44: GIẢM 1,5KG SXBT TRONG KA
- BTP Radial:
- Q830: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
C42-31 | 72 | 101 | 1455 | Đ | ||
S22 | 51 | 135 | 322 | Đ | 60 | |
T21 | 59 | 109 | 221 | Đ | 14 | |
H44XLHL-41 | 57 | 035 | 113 | Đ | 16 | |
T41 | 56 | 032 | 106 | Đ | 38 | |
Y41 | 63 | 029 | 051 | Đ | 8 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial
- Q720(P.); Q910(P.) TN THAN N660 YAROSAVL (7/11)
A2 07.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- C21 cho kq Mo cao 77, ĐL KH 2 mẻ.
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21XLHL | 68 | 1’09 | 3’30 | KĐ | 27 | |
T42 | 60 | 0’27 | 0’56 | Đ | 10 | |
H4141 | 61 | 0’38 | 1’11 | Đ | 18 | |
M41XLHL | 66 | 0’33 | 1’05 | Đ | 22 | |
M45 | 60 | 0’32 | 1’01 | Đ | 32 |
C1 7.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 2C42 DÙNG P.01 DẦU 4.6KG KẸP 15KG P.03 DẦU 3.4KG
- BS 3 MẺ T63 CA TRƯỚC ĐỂ LẠI
- M35 MO CAO NHỒI 100%
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M35 | 81 | 1.12 | 1.23 | KĐ | CAO | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
B3 07.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- D51: DÙNG SU TĂNG MgO P.8
- T42: R cao + R nhồi 1/1
- BTP Radial:
- Q830: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.
- Q410: LUYỆN TRỘN 50KG SU NHỒI.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
D21 | 63 | 137 | 419 | Đ | 7 | |
A41 | 73 | 027 | 121 | Đ | 2 | |
T51 | 56 | 030 | 104 | Đ | 3 | |
H52 | 49 | 026 | 103 | Đ | 3 | |
M65 | 69 | 028 | 111 | Đ | 5 | |
M51XLHL | 61 | 033 | 114 | Đ | 8 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
A2 06.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- Hiệu chỉnh HD10: 1T71 9.5kg lên 11kg
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21XLHL | 69 | 1’07 | 3’27 | Đ | 33 | |
M45 | 64 | 0’27 | 0’59 | Đ | 28 | |
M49 | 65 | 0’27 | 0’57 | Đ | 9 | |
H51XLHL | 53 | 0’33 | 1’05 | Đ | 9 |
C1 6.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1D41: 0 –> 100G, TRONG CA, CHỈ CHỈNH 1 CA
- 1X41: 10 –> 11 KG, CA SAU
- X41: SU B3 6/12 + 10 KG SU CAO A3 5/12
- T41: SU B3 6/12 + 20 KG SU CAO C2 4/12
- T21: SU B3 6/12 +70 KG SU A3 5/12
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
G42 | 52 | 0.2 | 1.28 | Đ | 2 | |
T52 | 64 | 0.26 | 0.59 | Đ | 4 | |
M27 | 67 | 1.01 | 3.17 | KĐ | 6 | |
T41 | 55 | 0.33 | 1.09 | Đ | SU B3 6/12 | |
X41 | 71 | 0.27 | 1.03 | KĐ | 4+2 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
B3 06.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1T41: THỬ LÔ CS02 25/10 ĐÀ NẴNG P.21
- D51: DÙNG SU TĂNG MgO P.5
- BTP Radial:
- Q720 – Q830 – Q310: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M43XLHL | 66 | 033 | 109 | Đ | 14 | |
T21 | 60 | 115 | 231 | Đ | 6 | |
M45 | 69 | 027 | 059 | Đ | 14 | |
C42-31 | 73 | 113 | 1458 | Đ | 8 | |
D41 | 66 | 033 | 101 | KĐ | 3+7 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
C2 5.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M21: 11.5 –> 12.7 KG, TRONG CA
- 2M43: 11.5 –> 12.7 KG, TRONG CA
- 1M41: 11.2 –> 13.7 KG, TRONG CA
- 1H41: 10 –> 11.5 KG, CA SAU
- 1T42:11–>12.5 KG, CA SAU
- 1M27: 8.5 –> 10.5 KG, CA SAU
- 1H44: 5 –> 6 KG, CA SAU
- 1D41: 7.5 –> 13.5 KG, TRONG CA, GIAM MO KẸP SU CŨ MO CAO
- 1M45 : 6.5 –> 8 KG, TRONG CA
- 1B41: 9 –> 11.5 KG,TRONG CA, GIẢM MO KẸP SU CŨ CAO
- 1T27: 7.5 –> 9.5 KG, CA SAU
- 1M49 : 3.5 –> 4.7 KG, CA SAU
- T42 : SU B1 5/12 +70 KG SU NHỒI
- B41: KẸP 1:1:1 ( SU CŨ T11 : SU B1 5/12: SU C2 5/12 )
- M49XL30KG: Ts1 NGẮN ,THÊM 100G PT01 CHẠY TRONG CA
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T42 | 65 | 0.33 | 1.05 | Đ | SU B1 5/12 | |
H41- XL20 | 64 | 0.35 | 1.11 | Đ | SU B1 5/12 | |
M22 | 64 | 1.06 | 3.01 | Đ | 4 | |
M27 | 62 | 1.06 | 3.26 | Đ | 4 | |
M49-XL30 | 67 | 0.25 | 0.51 | Đ | 5 | KL: 0.27/0.57 |
B41 | 67 | 0.33 | 1.01 | KĐ | 6 | KL:65 |
B1 05.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- Hiệu chỉnh: 1T42 +1,5Kg, 1B41 + 2Kg (trong ka), 1D41 + 2kg (Từ ka sau)
- T27: Rc+Rn 1/1
- T41: R T11 + Rc + Rtrong ka 1/1/1
- BTP Radial:
- Q720 – Q830 – Q310: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
D41 | 70 | 033 | 101 | KĐ | 4 | |
X41 | 75 | 024 | 104 | KĐ | 3 | |
T27 | 59 | 106 | 235 | KĐ | 2 | |
H44XLHL | 61 | 036 | 120 | Đ | 10 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
A3 05.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1T41 hiệu chỉnh HD10/HD23 từ 8.7kg/0g lên 11kg/200g từ ca sau để kẹp su Mo cao.
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
T41 | 62 | 0’33 | 1’06 | KĐ | 5 | |
B42 | 63 | 0’33 | 1’03 | Đ | 5 | |
M49 | 65 | 0’27 | 0’56 | Đ | 4 | |
M51XLHL | 61 | 0’32 | 1’26 | Đ | 5 |
C2 4.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1Y42: 12 –> 13.5 KG, CA SAU
- 1M21: 0 –>100G, CA SAU
- Y42: +130G PT01, TRONG CA
- A41: +70G PT01; -120G XT41, CA SAU
- Y42: SU CAO B1 4/12 +70 KG SU NHỒI
- 1M52 TN03-24HT: P1
- H44 TN Y ĐƠN: P1
- 1T41: TN Y ĐƠN: P8
- T63: TC90 NGẮN, THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M21XLHL | 72 | 0.59 | 3.14 | Đ | 12 | KL:69 |
H44XLHL | 60 | 0.33 | 1.18 | Đ | 7 | |
Y42 | 66 | 0.21 | 0.46 | KĐ | 1 | KL:65 |
T63 | 52 | 0.34 | 1.02 | Đ | 2 | |
D21(1) | 65 | 1.47 | 4.35 | KĐ | 2 | KL:64 |
D21(2) | 57 | Đ | 3 | TĂNG QUY TRÌNH |
B1 04.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 2M41: TN Y ĐƠN P.11. TN TĂNG 5KG P.12. TN TĂNG 10KG P.13
- B41-41: TN Y ĐƠN P.13
- BTP Radial:
- Q210: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU GẮN PHIẾU TRẮNG NGHI NGỜ LẪN NƯỚC.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M14 | 39 | 054 | 219 | Đ | 8 | |
M27 | 63 | 122 | 325 | Đ | 77 | |
T51 | 56 | 029 | 103 | Đ | 1 | |
T52 | 66 | 026 | 026 | Đ | 1 | |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
- SL02 (P.) VÀ 1Q126(P.) ĐƠN TN01-24.
A3 04.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- H41: kẹp B2 2/12, C2 3/12 với su nhồi TL 2:1
- Hiệu chỉnh dầu: 1H41 8kg lên 10kg; 1S45 từ 9 kg xuống 8.8 kg.
- D51: mẻ gđ rớt tC90, để lại KH 3 mẻ.
- BTP Radial:
- Q128: THỬ 4 MẼ DÙNG C2 3/12—> MO THẤP (ĐẠT DƯỚI), Đ/L KH—> KHÔNG AN TOÀN, H/C HD23=0g TỪ KA SAU VÀ ĐÃ GHI CHÚ TỜ KHS/X NGÀY 4/12
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
D51 | 52 | 0’38 | 1’35 | KĐ | ||
H4141 | 67 | 0’35 | 1’11 | KĐ | ||
T27 | 54 | 1’16 | 2’45 | Đ |
C2 3.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1M41 TN Y ĐƠN: P1
- 1M41 TN 01-05: P2
- 1M41 TN 02-10: P3
- 1H41 TN Y ĐƠN : P6
- 1B41 TN Y ĐƠN: P1
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
A41 | 72 | 0.26 | 1.17 | Đ | 16 | KL: 0.26/1.30 |
T42 | 60 | 0.27 | 1.00 | Đ | 9 | |
M35 | 77 | 0.53 | 2.58 | Đ | 1 | |
S22 | 51 | 1.36 | 3.21 | Đ | 12 |
B1 03.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
C42-31 | 72 | 123 | 1249 | Đ | 3 | |
B41-41 | 56 | 033 | 101 | Đ | 132 | |
H44XLHL | 55 | 104 | 118 | Đ | 151 | |
M45 | 66 | 033 | 101 | Đ | 1 | |
M43XLHL | 66 | 033 | 101 | Đ | 80 |
A3 03.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 2C42: dùng su thấp B2 1/12, C3 2/12 trộn 15kg su cao A1 2/12
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
M14 | 38 | 0’51 | 2’21 | Đ | 3 | |
M22 | 62 | 1’10 | 3’19 | Đ | 1 | |
M51XLHL | 60 | 0’31 | 1’28 | Đ | 1 | |
M65 | 71 | 0’28 | 0’57 | KĐ | 1 |
B2 02.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 2C42: LUYỆN THỬ 1 MẺ KẸP Rc+Rt TỈ LỆ 1/2. Để lại KHSX
- BTP Radial:
- Q850: KẸP TRỘN 50KG SU NHỒI LẠI
- Q210: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU GẮN PHIẾU TRẮNG NGHI NGỜ LẪN NƯỚC.
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
S45 | 48 | 040 | 237 | Đ | ||
T62 | 59 | 029 | 059 | Đ | 1 | |
H62 | 64 | 030 | 101 | KĐ | 1 | |
S22 | 50 | 143 | 329 | Đ | 343 | |
M49 | 66 | 024 | 045 | Đ | 1 | |
H51XLHL | 52 | 034 | 106 | Đ | 48 |
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:
- BTP Bias:
- BTP Radial:
A1 02.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
X41 | 59 | 0’27 | 1’03 | KĐ | 64 | |
T41 | 58 | 0’33 | 1’06 | Đ | 267 | |
T63 | 47 | 0’35 | 1’06 | Đ | 19 | |
M31XLHL | 62 | 1’23 | 3’43 | Đ | 55 |
C3 2.12.2024
1. Tình hình trong ca
- BTP Bias:
- 1S44 :8.9–> 8.6 KG, TRONG CA
- 2C42: MẺ ĐẦU DÙNG 100% SU B2 1/12, 2 MẺ CUỐI KẸP 1:1 SU CAO A2 20/11 VÀ SU THẤP C1 29/11
- 1S22: 7.2 –> 6.2 KG, TRONG CA
- BTP Radial:
2. Luyện thử và hiệu chỉnh
BTP | Kết quả kiểm tra | Số palet thử | Hiệu chỉnh | |||
Mooney | Ts1,T30 | Tc90,T60 | Kết luận | |||
3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ: