Nhật ký Công nghệ tháng 04/2025

29.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • T41 LUYỆN LH-XT DCTD TỒN CŨ P.20
    • T51, T52 SX ĐƠN XL 20KG
    • LUYỆN THỬ GĐ CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

B2 28.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1X41: 11.7 –> 12.7 KG
    • 1Y41: 10.5 –> 11.5 KG
    • 1M14: 10 –>11 KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 68 1.00 3.07 Đ 137
A41 71 0.28 1.18 Đ 14
B42 60 0.33 1.06 Đ 17
H51XLHL 56 0.35 1.06 Đ 111
H52 47 0.26 1.04 Đ 45
Q510 50 1.4/10.4 32/38 Đ 266

A1 28.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1T41 SANG LÔ CS02 ĐÀ NẴNG 15/2, TỪ MẺ 48 CHỈNH DẦU TỪ 4KG LÊN 6KG ( KT CHÚ Ý.
    • SANG LÔ CS02 ĐN , MO CAO NÊN CHỈNH DẦU CHO CA SAU; 1M49 TỪ 7KG LÊN 8KG, 1M21 TU1F 10 LÊN 11KG, 1T42 TỪ 7.5KG LÊN 8.5KG, 1D41 TỪ 10.4 LÊN 11.4.  KT CA SAU THEO DÕI CHỈNH TIẾP CHO CÁC BTP SẮP SANG LÔ NÀY
    • 1 S22 XU HƯỚNG THẤP, NÊN CHỈNH DẦU CHO CA SAU TỪ 12KG XUỐNG 11KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S22 44 1.51 3.39 P.180
S22 THỬ LẠI 48 Đ P.177

B2 27.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2M43: 4 –> 2.8 KG, TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 65 1.01 307 Đ 136
Y41 58 0.31 0.5 Đ 55+58
H44XLHL 55 0.38 1.23 Đ 87+92

A1 26.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 41 0’56 2’19 Đ 81
M21 67 1’00 3’04 Đ 126

C3 26.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M11: 4.5 –>3 KG, TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 67 1.05 3.11 Đ 129
M22 71 104 2.55 Đ 31
M36 64 0.34 1.19 Đ 13

C3 25.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2A52: DÙNG SU 1A52 HD23 =150G, CA SAU LUYỆN 3A52 CHÚ Ý TÁCH RIÊNG
    • M53: KẸP 1:1 SU CAO VÀ SU NHỒI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 65 1.20 3.23 Đ 63
T52 65 0.26 0.59 Đ 35
H51XLHL 57 0.35 1.07 Đ 100
B51 54 0.28 0.52 Đ 40
D51 56 0.46 1.38 Đ 81

C1 24.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1A52: 480 –> 150G, TRONG CA, KẸP SU CŨ THẤP
    • 1T51: 300 –> 130G, TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
A52 65 0.27 1.10 21 KL:65
M51XLHL 61 0.32 1.20 Đ 18
T51 57 0.31 1.04 Đ 63
H52 50 0.28 1.04 Đ 38
Q430 59 1.8/10.1 34/41 Đ 118

B3 24.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S22 46 1.41 3.28 Đ 172
M21 67 1.05 3.21 Đ 125
T41 50 0.35 1.08 Đ 81+C1,23/4
Q430 58 0.34 0.41 Đ 131

A2 23.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M22 67 1’08 3’07 Đ 29
M31 60 1’31 3’25 Đ 66
Q430 60 Đ B3 23/4
Q510 52 Đ C1 23/4

C1 23.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Q510 52 1.6/10.6 32/38 Đ 217
S22 48 1.33 3.18 Đ 171
M43XLHL 61 0.32 1.05 Đ 39
M14 36 0.54 2.08 Đ 78
M11 37 0.44 1.55 Đ 112
M49 66 0.27 0.48 Đ 79

B3 22.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh HD10 cho 1Y41 = 10.5kg
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M49 68 0.27 0.49 Đ 80
M51XLHL 62 0.32 1.20 Đ 17
H52 49 0.27 1.03 Đ 37
Y41 63 0.32 0.51 Đ 51
S45 47 0.44 2.27 Đ

A2 22.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M22 62 1’11 3’10 Đ 27
D51 58 0’42 1’29 Đ 70
T51 56 0’31 1’04 Đ 64
M21 68 Đ 113

C1 22.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • S22 TN TĂNG MOONEY THEO P.RD P127
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 63 1.13 3.22 Đ
S22 46 1.40 3.25 Đ

B3 22.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D21-4 58 1.46 4.24 Đ 23
T21 51 1.02 2.17 Đ 57
T52 65 0.27 1.03 Đ 31
H51XLHL 58 0.35 1.07 Đ 85
H52 50 0.28 1.05 Đ 36

B1 21.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD23 CHO 1S22 = 12KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
B51 57 0.27 0.51 Đ 37
D51 56 0.43 1.33 Đ 68
M43XLHL-41 63 0.32 0.57 Đ 40
S22 51 1.35 3.26 Đ 161
Q430 56 33 39 Đ 92
T51 53 0.31 1.03 Đ 58

A3 21.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 62 1’17 3’32 Đ 56
M21 65 1’03 3’07 Đ 108
H44XLHL 58 0’35 1’20 Đ 85
Y42 58 0’35 1’20 Đ 17
T21 49 1’09 2’18 Đ 55
D41 58 0’32 0’58 Đ 42

C2 20.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M22: 8.5 –> 7 KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S22 50 1.39 3.30 Đ 157
M22 66 1.05 3.10 Đ 25
M49 66 0.28 0.49 Đ 77
H51XLHL 58 0.35 1.08 Đ 81
Q510 51 1.5/10.8 32/38 Đ 83
Q430 58 1.9/10.5 34/41 Đ 179

B1 20.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD23 CHO 1Q430 = 150g.
    • M21 (P.70) THU LO CS02(15/2)
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T51 55 0.26 0.59 Đ 56
T52 65 0.30 1.03 Đ 84
M11 38 .44 2.02 Đ 102
M21 62 1.06 3.19 Đ 105

A3 20.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D41 63 0’32 0’59 Đ 41
G42 54 0’22 1’09 Đ 22
M51XLHL 60 0’32 1’19 Đ 15

C2 19.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1T41: 10.5  –> 8 KG, KẸP SU THẤP
    • 1M21: TLO 15/2 ĐN: P106
    • 1C42: ĐƠN 01-01: DÙNG BUTYL 301: P18 (2 MẺ ĐẦU)
    • 1C42: 3 MẺ CUỐI : ĐƠN TN01
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M27 66 1.02 3.28 Đ 59
T21 53 1.03 2.08 Đ 50
T52 62 0.26 0.57 Đ 26
H51XLHL 60 0.36 1.09 Đ 72
T41(1) 49 0.33 1.03 64
T41(2) 50 0.36 1.04 Đ 64

B1 19.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • LUYỆN 4 MẺ 1S22 TN NHỰA C5 QUINGDAO MA6102
  • A51 DÙNG SU CŨ+R MỚI
  • BÀN GIAO CA SAU:  LUYỆN 2 MẺ C42 ĐƠN HIỆN HÀNH, DÙNG CS20 301 9 ĐƠN 3 GĐ CHO NHỰA VÀO GDD2)
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

A3 19.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 39 0’50 2’04 Đ 54
M22 71 1’09 3’15 Đ 22
T21 55 1’10 2’27 Đ 45
M36 62 0’34 1’21 Đ 9
D21 60 1’50 4’33 Đ 20

B2 18.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD10 CHO 1T41 = 10.5KG; 1M21 = 10.8KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
B51 59 0.27 0.51 Đ 32
H52 52 0.26 1.02 Đ 29
M21 71 0.59 3.17 Đ 85
M31 61 1.22 3.31 Đ 49
S22 48 1.37 3.24 Đ 120
T41 57 0.32 1.05 Đ 59

A1 18.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M63 68 0’28 1’02 Đ 14
H51 59 0’35 1’05 Đ 66
T51 55 0’31 1’03 Đ 46
T52 58 0’26 0’59 Đ 27
RN90 51 0’57 6’20 Đ 1
Q510 48 32 38 Đ 122

C3 18.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1Q430: 100 –> 0G
    • M51XLHL: SU CAO  + 70 KG SU NHỒI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M49 63 0.27 0.49 Đ 70
Y41 60 0.32 0.5 Đ 51
H41-41 58 0.38 1.11 Đ 22
B51 57 0.28 0.53 Đ 32
S22 48 1.40 3.31 Đ 119
Q510 50 1.5/10.6 32/38 Đ 111
Q430 54 1.78/103 33/40 Đ SU B2 17/4
M51XLHL 62 0.31 1.18 Đ-CAO SU B2 17/4
T13 53 0.55 2.00 Đ SU B2 17/4

B2 17.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • T41: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ MB-HMMMM
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T21 54 1.13 2.35 Đ 43
H51 56 0.34 1.03 Đ 66
M22 62 1.07 3.14 Đ 57
M14 40 0.56 2.22 Đ 50
D51 59 0.44 1.32 Đ 51`
M27 65 1.03 3.19 Đ 57

A1 17.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T42 66 0’33 1’03 Đ 24
X41 69 0’33 1’04 Đ 34
H44XLHL 59 0’33 1’20 Đ 82
M11 39 0’46 2’02 Đ 82
Y42 59 0’29 0’46 Đ 15
M21 69 1’04 3’22 Đ 83

C3 17.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1T41: 7.5 —>9.5 KG,
    • 1X41: 10.5 –> 11.5 KG, CA SAU
    • Q430: KẸP 1:1 SU A2 15/4 VÀ SU B2 16/4
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
H51XLHL 57 0.33 1.02 Đ 63
H52 50 0.26 1.03 Đ 26
X41 69 0.27 1.03 Đ 33
T41 62 0.33 1.04 37 KL:61
Q430 59 1.9/10.6 34/41 Đ 28+42
T41 59 0.33 1.04 Đ 40

B2 16.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH: TĂNG HD10 CHO 1T21 = 6.7KG; 1M22 = 8.5KG; 1M27 = 7.7 KG
    • HIỆU CHỈNH HD23 CHO 1H41 = 100g
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Q510 52 0.32 0.39 Đ 87
M27 64 1.03 3.17 Đ 55
M22 71 1.02 3.19 Đ 14
T21 58 Đ 42
H41-41 63 0.36 1.08 Đ 22
T52 63 0.26 0.59 Đ 22

A1 16.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • T62 MO CAO, KẸP RC +RT, CHỈNH HD23 +2.5KG
    • 1Q430 LUYỆN HD23 100G, KT CA SAU CHÚ Ý TÁCH LÔ
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

C3 16.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1S22: 9.2 –> 10.7 KG, CA SAU
    • 1D41: 8.3 –> 10 KG, CA SAU
    • 2M43: 5.5 –> 4 KG, CA SAU
    • 1Q430: 250G –> 100G, CA SAU
    • X41: KẸP 1:1 SU CAO B3 14/4 VÀ SU THẤP B3 15/4
    • D41: KẸP 1:1 SU CAO VÀ SU CŨ THẤP
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
X41 72 0.33 1.05 28
M22 66 1.04 3.17 Đ 13
T51 57 0.3 1.04 Đ 43
D41 66 0.27 0.57 33
Q430 55 1.7/10.4 34/40 Đ 28
Q510 51 1.5/10.8 32/38 Đ 71

A2 15.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S22 50 1’37 3’30 Đ 107
M31 61 1’24 3’41 Đ 41
Y41 60 0’31 0’49 Đ 49
M43XLHL 63 0’33 1’05 Đ 27
T41 58 0’32 1’05 Đ 29
Q510 54 Đ 58

C1 15.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M36: 13 –> 12 KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D21 59 1.51 4.40 Đ 18
T21 54 1.13 2.32 Đ 37
M21 65 1.06 3.19 Đ 74
B41-41 60 0.33 1.01 Đ 13
M14 40 0.53 2.13 Đ 45
M36 60 0.34 1.17 Đ SU A2 14/4

B3 15.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH: TĂNG HD10 CHO 1X41 = TỪ 8.5 -> 10.5KG; 1Y41 =  TỪ 9 – >9.7KG.
    • LUYỆN S44 (P.101) TN 03-25.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
B51 60 0.28 0.52 Đ 28
D51 55 0.45 1.34 Đ 43
H44XLHL 56 0.33 1.20 Đ 68
Y41 63 0.33 0.51 Đ 43
X41 71 0.33 1.04 26
H52 50 0.28 1.06 Đ 24

A2 14.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T42 61 0’32 1’02 Đ 19+22
T51 55 0’30 1’02 Đ 40
T52 62 0’26 0’59 Đ 19
T41 52 0’33 1’05 Đ 27
M43XLHL 66 0’33 1’04 Đ 24
B41-41 60 Đ 12

C1 14.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1H62: 150 –> 0G, CA SAU
    • 1T21: 7.2 –> 5.7 KG, CA SAU
    • M63: KẸP 1:1 SU CAO VÀ SU NHỒI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
G42 42 0.22 1.14 Đ 18
H51XLHL 58 0.37 1.10 Đ 59
T63 48 0.34 1.00 Đ 7
M49 62 0.26 0.47 Đ 52
T21 51 1.13 2.26 Đ 34
Q430 53 1.6/10.2 34/40 21

B3 14.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 64 1.20 3.34 Đ 43
M35 69 1.10 3.35 Đ 7
A41 68 0.28 1.21 Đ 11
B41-41 59 0.33 0.57 Đ 10
M49 62 0.26 0.47 Đ 52
T27 53 1.09 2.34 Đ 11

A2 13.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh dầu: 1M22: 9->7.5 kg; 1T42: 9->6 kg.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Q510 50 32 38 Đ C1 13/4 RA
Q430 57 34 40 Đ C1 13/4 RA
D21 59 1’51 4’43 Đ 14
H52 52 0’27 1’04 Đ 21
T52 62 0’26 0’57 Đ 18
M22 62 1’05 2’59 Đ 11

C1 13.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1D41: 9.8 –>8.3 KG, CA SAU
    • 1Y41: 10.2 –>9 KG, CA SAU
    • 1T42: 100G –> 0G; HD10 TỪ 11 VỀ 9 KG, TĂNG MO KẸP TRỘN
    • 1S22: 8–> 9.2 KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 68 1.01 3.04 Đ 64
S22 48 1.35 3.28 Đ 92
T42 52 0.33 0.55 Đ 17 KL:53
D41 56 0.33 0.58 Đ 32
Y41 56 0.31 0.48 Đ 41
G42 53 0.23 1.15 Đ 14

B3 13.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • M63 : SU CAO  +70 KG SU NHỒI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M22 64 1.14 3.17 Đ SU A3 12/4
D41 59 0.32 0.58 Đ SU A3 12/4
T21 53 1.06 2.21 Đ SU C2 12/4
T62 51 0.34 0.59` KẸP (1:1 )SU C1 6/4 VÀ C2 12/4
M63 71 0.29 1.04 SU C2 12/4
M65 66 0.29 0.56 Đ SU C2 12/4

C2 12.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Y41 59 0.32 0.5 Đ 39
B51 56 0.28 0.51 Đ 20
H62 52 0.37 1.03 Đ 5
H44XLHL 60 0.41 1.26 Đ 56
M27 60 1.06 3.25 Đ 42
M35 74 1.06 3.42 Đ 6

B1 12.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • C42 dùng Rc+Rm
    • căt mẩu kiểm lại các kệ BTP chưa có mẩu: T12 p57.,58, C42-31 P.13, H51XLHL p.35
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

A3 12.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • H44: Mo thấp, giảm dầu từ 5kg về 3kg để ca sau kẹp.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M36 60 0’35 1’28 Đ 6
B42 61 0’35 1’10 Đ 15
T63 51 0’33 0’58 Đ 5
A41 73 0’28 1’19 Đ 7
M65 67 0’29 0’56 Đ 6
T27 55 1’10 2’31 Đ 8

C2 11.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1D41: 10.8  –>9.8 KG, CA SAU
    • 1M11B: 12.5  –> 11 KG, CA SAU
    • 1T42: 0 –> 100G, CA SAU
    • 1S44: TN02-25: P88
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D51 56 0.43 1.32 Đ 36
H41-41 62 0.41 1.11 Đ 17
M21 74 0.58 3.00 Đ 52 KL:71
M11B 69 1.22 4.15 Đ 19
M14 43 0.51 2.13 Đ 33
M11 37 0.44 1.46 Đ 53
X41 70 0.33 1.05 Đ SU B1 11/4

B1 11.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Y41 59 0.32 0.49 Đ
M27 59 1.06 3.13 Đ 33+39
D41 56 0.33 0.59 Đ 24
H51XLHL 51 0.35 1.07 Đ 18
t51 54 0.31 1.06 Đ 29

A3 11.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11B 73 1’17 3’55 Đ 16
M35 73 1’07 3’43 Đ 5
S22 49 1’33 3’18 Đ 66
X41 67 0’33 1’05 Đ 60+17

C2 10.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • B42: SU B1 10/4 +70 KG SU T3 MO THẤP
    • 2B42: 4.5 –>3.5 KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T21 55 1.23 2.38 Đ 23
D21 59 1.46 4.29 Đ 13
H44XLHL 57 0.38 1.21 Đ 40
H51XLHL 54 0.34 1.04 Đ 41
D51 55 0.41 1.29 Đ 29
M14 41 0.52 2.10 Đ 28
B42 61 0.33 1.04 Đ SU B1 10/4

B1 10.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • LUYỆN THÍ NGHIỆM QUY TRÌNH – CHUYỂN GIAO CHO: 2G42; G42; M41
    • M53: Mo VẪN CAO, ĐÃ HIỆU CHỈNH HD23 = 450g.
    • M53: LUYỆN KẸP SU NHỒI VỚI SU CAO (1:1)
    • M63: LUYỆN KẸP SU CAO VỚI 60KG/MẺ SU NHỒI.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T51 58 0.31 1.05 Đ 25
T52 67 0.26 0.59 Đ 12
M51XLHL 60 0.33 1.21 Đ 6
M53 71 0.32 1.11 7
M63 69 0.29 1.03 Đ 9
M65 63 0.29 0.57 Đ 3

A3 10.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh dầu: 1Y41: 10.2->11.5kg; 1M27: 7.5->6.7kg
    • HD23: 1M27: 200->0g.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
H51XLHL 59 0’34 1’05 Đ 37
B51 60 0’28 0’52 Đ 18
Y42 64 0’29 0’49 Đ 8
Y41 67 0’32 0’51 30 KL: 64(Đ)
M31 66 1’21 3’44 Đ 37
M27 58 1’04 3’08 Đ 33

B2 09.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • LUYỆN THÍ NGHIỆM QUY TRÌNH – CHUYỂN GIAO CHO: 1G42;1M41;1H41
    • THỬ THAN N220 Nizhnelkams CHO 1B41(P.); 1M21(P.)
    • THỬ BỘT BÀO Mesh60 -AN VIỆT CHO 1M14
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11B 75 1.10 3.49 Đ 14
D41 61 0.33 1.00 Đ 19
S45 48 0.45 2.29 Đ
G42 56 0.22 1.15 Đ 10
H44XLHL 58 0.35 1.20 Đ 35
T52 66 0.27 1.00 Đ 10
T51 59 0.31 1.03 Đ 23

C3 09.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M34: HD10  =2.5 KG, HD23 =0G
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D51 56 0.41 1.28 Đ 22
M51XLHL 60 0.32 1.21 Đ 5
M21 67 1.02 3.12 Đ 39
B42 60 0.33 1.05 Đ 11
H41-41 59 0.38 1.10 Đ 13
M53 68 Đ SU B2 8/4

B2 08.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • M63: LUYỆN TRỘN 70KG/MẺ SU NHỒI LẠI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T11B 49 2.38 4.47 Đ 8
M35 71 1.06 3.35 Đ 4
Y41 60 0.29 0.50 Đ 24
D41 60 0.33 1.03 Đ 20
T51 57 0.34 1.06 Đ 18
H51XLHL 55 0.34 1.06 Đ 29

A1 08.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
X41 67 0’27 1’04 Đ 12
B62 60 0’29 0’55 Đ 1
M63 69 0’29 1’04 Đ 8

A2 06.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh dầu: 1T11B: 9->7.5 kg
    • Hiệu chỉnh HD23: 1M53: 300-> 450g; 1T62: 100->0g; 1M43R: 200->500g
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 70 0’58 3’02 Đ 33
M22 68 1’07 3’09 Đ 6
M11B 73 1’17 3’52 Đ 9
T62 50 0’32 0’58 2
D62 64 0’53 2’43 Đ 1

C1 06.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M31: 6.5 –>8 KG, CA SAU
    • 1Y42: 11 –> 12 KG, CA SAU
    • 1T42: 7.5 –> 11 KG, TRONG CA, KẸP SU THẤP
    • 1H44: 6 –>4 KG,TRONG CA, KẸP SU THẤP
    • 1M34: 2.5 –> 1.3 KG, MN ,CA SAU
    • D41: TRỘN 30 KG 1D41 ĐÃ NHỒI TRƯỚC XN
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 68 1.14 3.23 Đ 20
T21 59 1.07 2.21 Đ 18
T42 70 0.32 0.59 9 KL:68
D41 64 0.33 0.59 Đ 17
Y41 61 0.32 0.5 Đ 23
H51 58 0.35 1.07 Đ 33
Y42 64 Đ SU B3 6/4

B3 06.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD10: 1A41 = 8KG; 1M45 = 6.5KG; 1M11=4.5KG.
    • M53: LUYỆN KẸP SU NHỒI + SU CAO (2:1)
    • B42: TRỘN 60KG SU THẤP B2,29/3.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
B42 62 0.33 1.05 Đ 10
M53 76 0.32 1.01 Đ 1
B51 59 0.27 0.49 Đ 10
A52 72 0.26 1.10 Đ 4
M45 63 0.27 0.57 Đ 37

A2 05.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D51 55 0’42 1’26 Đ 18
G42 54 0’22 1’14 Đ 6
H4141 60 0’38 1’08 Đ 11
H44XLHL 52 0’32 1’18 Đ 22
T42 65 0’27 0’58 Đ 7
M35 73 1’05 3’32 Đ 3

C1 05.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • X41: SU B3 5/4 + 30 KG/MẺ 1X41 MO THẤP C3 31/3
    • D41: SU A2 4/4 + 30KG SU 1D41 SỰ CỐ ĐÃ NHỒI
    • 1X41: 7– >8.5 KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
Y41 60 0.3 0.49 Đ 16
T21 55 1.14 2.32 Đ 10
S22 49 1.35 3.26 Đ 37
D41 64 0.33 0.58 Đ 12
H51XLHL 58 0.38 1.10 Đ 23
H52 54 0.28 1.06 Đ 9

B3 05.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD10: 1M22 = 9 KG
    • M22: LUYỆN TRỘN  60KG/MẺ SU NHỒI LẠI
    • B42: DÙNG SU A2,4/4 TRỘN 60KG SU THẤP B2,29/3.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M22 72 1.08 3.11 Đ 29
B42 59 0.36 1.08 Đ 8+25
M36 66 0.34 1.21 Đ 3
H41 64 0.32 1.05 Đ 7

C1 04.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1S44: 9.7 –>9.5 KG, TRONG CA
    • M63: KEP SU CAO VÀ SU NHỒI  TỈ LỆ 1:2
    • 1X41: 8.5 –>7. KG, KẸP SU CŨ THẤP/
    • 2B42: 6 –> 4.5 KG, CA SAU. KẸP SŨ CŨ MO THẤP
    • D41: TRỘN 10 KG MẺ 1D41 SỰ CỐ ĐÃ NHỒI LẠI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 40 0.54 2.14 Đ 17
H44XLHL 54 0.38 1.18 Đ 20
H51XLHL 52 0.37 1.12 Đ 21
T51 57 0.31 1.04 Đ 15
D51 57 0.43 1.28 Đ 15
M11 37 0.45 1.52 Đ 25
D41 61 Đ SU B3 4/4

B3 04.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD10: 1Y42 = 12KG
    • B42: DÙNG SU B1,3 TRỘN 60KG SU THẤP B2,29/3.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
B42 57 0.35 1.07 Đ 25+7
Y42 64 0.27 0.47 Đ 2
M51XLHL 63 0.34 1.34 Đ 3
S22 48 1.35 3.27 Đ 25
M45 63 0.27 0.58 Đ 23
M35 72 1.10 3.45 Đ 2

C2 03.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1G42: 150 –> 50G, CA SAU
    • 1M11B: 15.5 –>14KG, CA SAU
    • 1M22: 9.2 –> 8 KG, CA SAU
    • 1T42: 6 –>7.5 KG, CA SAU
    • X41: SU B1 3/4 +20 KG SU THẤP C3 31/3
    • M63: KẸP 1:1 SU CAO VÀ SU NHỒI
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D21 61 1.46 4.26 Đ 5
M11B 69 1.11 3.33 Đ 4 KL:70
M22 66 1.13 3.10 Đ 3
T21 56 1.10 2.27 Đ 7
H44XLHL 58 0.35 1.20 Đ 16
D51 59 0.41 1.30 Đ 11
M63 74 0.29 1.03 SU B1 3/4
X41 62 0.33 1.04 Đ 4 +70 KG P58

B1 03.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • HIỆU CHỈNH HD10: 1M11B=15KG, 1M27 = TỪ 7KG LÊN 7.5KG; 1D41 = 10.2KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11B 68 1.20 3.47 Đ 1
T11B 48 2.25 4.42 Đ 1
M27 64 1.05 3.10 Đ 7
M49-3 60 0.28 0.51 Đ 1
D41 61 0.33 1.00 Đ 7
M11 36 0.44 1.56 Đ 16

A3 03.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T63 48 0’34 1’01 Đ 1
H51 57 0’34 1’04 Đ 10
T42 64 0’27 0’56 Đ 4
B42 60 0’33 1’06 Đ 5
T21 53 1’06 2’24 Đ 4
M11 38 0’43 1’49 Đ 13

C2 02.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1H62: 0 –> 150G, CA SAU
    • 1S45: 9.5  –> 9.7 KG, CA SAU
    • 1M22: 10.5 –>9.2 KG, CA SAU
    • T41: TL THAN: P28
    • B41-41: TLO THAN: P12
    • M21: TLO THAN: P5
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
A52 75 0.28 1.20 Đ 23
A41 69 0.28 1.18 Đ 1
S22 49 1.36 3.31 Đ 12
M21XLHL 69 1.02 3.12 Đ 7
S45 50 SU B1 2/4

B1 02.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • D41: SU B1 1/4 +40 KG SU THẤP C3 30/3
    • X41: SU C2 1/4 + 40KG SU THẤP C3 31/3
    • HIỆU CHỈNH HD10: 1T41 = 8.5KG; 1Y41 = 10.2KG; 1M45 = 7.5KG.
    • HIỆU CHỈNH HD23: 1B51 = 350G; 1×41 = 0G; 1G42 = 170G
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
X41 61 0.33 1.04 Đ
D41 54 0.33 1.00 Đ 6
T51 56 0.29 1.02 Đ `
T41 59 0.33 1.04 Đ 3
Y41 65 0.32 0.50 Đ 4
M45 69 0.33 1.00 Đ 1
H44-41 57 0.32 1.15 Đ 8

A3 02.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh dầu: 1M27: 8.5->7kg; 1M14: 8.5->10kg
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 72 0’58 2’53 Đ 2
S22 47 1’57 3’26 Đ 2
M43XLHL 64 0’33 1’12 Đ 12
H51XLHL 52 0’35 1’06 Đ 5
M14 44 Đ 1

C2 01.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1S45: 9.7 –> 9.5 KG, TRONG CA
    • 2M43: 6.5  –> 5.5 KG, TRONG CA
    • 1B41: 6 –> 5 KG, CA SAU
    • D41: SU B1 1/4 +40 KG SU THẤP C3 30/3
    • M35: KẸP 1:1 SU CAO VÀ SU NHỒI
    • 1M35: 8.5 –> 10KG, CA SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T27 53 1.07 2.31 D
M35 78 1.10 3.52 Đ
M31 65 1.20 3.37 Đ
M22 65 1.07 2.55 Đ
B41-41 57 0.33 0.59 Đ
H41 60 0.38 1.10 Đ

B1 01.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • X41: MO THẤP. ĐÃ GIẢM HD23 = 0g ĐỂ KẸP Mo THẤP
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D21 60 1.48 4.11 Đ 2
M45 61 0.32 1.01 Đ 133
T42 60 0.33 0.57 Đ 2
X41 57 0.33 1.04 59 KL;56

A3 01.04.2025

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 68 1’00 2’52 Đ 102
Y41 62 0’32 0’50 Đ 76
D41 56 0’35 1’01 Đ 59
H52 47 0’28 1’08 Đ 1
M43XLHL 62 0’33 1’00 Đ 2
M45 65 0’27 1’00 Đ 141

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *