Nhật ký công nghệ tháng 12/2024

B3 30.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • THỬ LÔ CS02 28/11 CAM LÔ T41 P.1
    • S22: THỬ ĐƠN MÙA ĐÔNG P.14
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31XLHL 61 127 339 Đ 17
M35 69 121 351 Đ 6
B41-41 59 033 059 Đ 86
T41 54 035 105 Đ 157
M41XLHL 63 027 101 Đ 178
H44XLHL 56 033 127 Đ 96

A2 29.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

 

B1 22.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • THỬ LÔ CS02 28/11 CAM LÔ 1T41 P.172
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

A3 22.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

 

C3 20.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S22 53 133 319 Đ 206+247
C12 70 030 1737 Đ
C42-31 74 030 1424 Đ

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

C3 20.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1S22: 6.2 –> 5.2 KG, TRONG CA
    • 1S45: 8.8 –> 8.6 KG, CA SAU
    • 1M41: 6–>4 KG, CA SAU, KẸP SU CŨ MO THẤP
    • 1Y41: 13 –> 11.5 KG, CA SAU, SXBT
    • Y41: KẸP 1:1 SU C3 20/12 VÀ SU A1 11/12
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M41XLHL 62 0.33 1.04 Đ 165
S45 47 0.42 2.37 Đ SU A1 19/12
M12 72 1.18 2.30 Đ SU A1 19/12 KL:70
H14 81 0.49 1.27 Đ SU A1 19/12
Y41 55 Đ 30

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

A1 19.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31 59 1’30 3’47 Đ 13
B41 55 0’33 1’00 Đ 74

C3 19.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • M21XLHL: HÓA CHẤT TỒN CŨ Y ĐƠN , THÊM 80G XT30
    • B41: SU C3 18/12 +70 KG SU A2 17/12
    • 1T21: 9.8 –> 8.3 KG, CA SAU
    • 1M21: 11–> 10 KG
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21XLHL(1) 63 1.06 3.20 Đ 140 HC Y ĐƠN
M21XLHL(2) 63 107 3.21 Đ SU B3 17 HC: THÊM 80GXT30
M41XLHL 64 0.32 1.04 Đ 153
B41-41 58 0.33 1.01 Đ 68+70
M49 61 0.28 0.5 Đ 31

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B2 18.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:
    • Q510: LUYỆN TRỘN 50KG/MẺ SU NHỒI LẠI.
    • Q126: KẸP  3Q126S TỶ LỆ 1:1

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11 37 039 151 Đ 67
M14 37 058 207 Đ 55
G42 51 021 120 Đ 11
T41 60 032 105 Đ 2
S22 47 139 324 205

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • 1Q126S(P.); 1Q115S(P.) TN 01-24.
    • Q127(P.) TN 03-24.

C3 18.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1T21: 11.5 –> 9.8 KG, TRONG CA
    • 1B41: 6.7 –>4.7 KG, TRONG CA
    • C12: ĐL 2 MẺ MO CAO, ĐÃ CHẠY
    • C12: KẸP SU B2 22/11 ĐÃ NHỒI LẠI( 20KG): SU CŨ THÁNG 10 (40 KG) : SU A2 17/12 ( 20KG)
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
C12 79 0.29 15.43 KẸP 1:1 SU CAO B2 22/11 VÀ A2 17/12 KL:79
C12 (2) 81 0.2 17.25 DÙNG 100% SU 2C12 B2 22/11 ĐÃ NHỒI LẠI
C12(3) 74 0.28 17.35 Đ

– SU B2 22/11 ĐÃ NHỒI: 30 KG

– SU CŨ T10: 30 KG

– SU A2 17/12: 20 KG

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

A2 17.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11 37 0’45 1’58 Đ 60
M22 67 1’15 3’12 Đ 17
T62 58 0’29 0’59 Đ 9

C1 17.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • D41: KẸP 1:1 SU TRONG CA VÀ SU CŨ MO THẤP
    • H44XLHL: SU CŨ MO THẤP  + 70 KG SU TRONG CA
    • 1M22: 11 –> 9.5 KG, TRONG CA
    • 1H44: 3 –> 2 KG, TRONG CA
    • 1M11: 5.5 –> 4.3 KG, TRONG CA
    • 1T41: 200 –> 100G, CA SAU, SXBT
    • 1H41: 9.5 –> 8.3 KG, CA SAU
    • M21XLHL: +80G XT30 ĐÃ HIỆU CHỈNH TRONG MÁY TÍNH HC
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21XLHL 63 1.06 3.32 120 KL:104/330
B41 59 0.33 1.03 Đ 65

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B3 17.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M27 60 105 319 Đ 31
T41 49 035 101 113
T42 60 033 108 Đ 27

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

A2 16.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • D62: luyện 1 mẻ theo YC KTHC.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M65 70 0’28 0’57 Đ 18
M43XLHL 67 0’33 1’12 Đ 55
H44XLHL 53 0’38 1’25 Đ 65
D41 53 0’35 0’59 32 KL: 54 (KĐ)
M22 62 1’20 3’12 Đ 15

C1 16.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1M41: 20 MẺ ĐẦU DẦU 4.5 KG, 20 MẺ CUỐI DẦU 6.5 KG, ĐÃ GẮN PHIẾU NHẬN BIẾT
    • 1B41: 8.2 –> 6.7 KG, CA SAU
    • 1T41: 9.5 –> 8.2 KG, CA SAU
    • T41: KẸP 1:1 SU RADIAL DẦU 15.5 KG VÀ SU DẦU 11.5 KG
    • M41XLHL: SU CAO B3 16/12 + 70 KG SU CŨ MO THẤP
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T41 60 0.33 1.03 Đ 1R
T41 57 Đ 1R +13R
M61 68 0.27 1.17 Đ SU B3 16/12

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B3 16.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • D62: Tc90 ngắn, luyện thêm 1 mẻ thêm 100gPT01. Để lại KHSX
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
    • Q126: LUYỆN ĐƠN TRỘN 30KG/MẺ 3Q126S.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
A41 72 026 116 Đ
T41 51 033 106 Đ
T42 61 033 057 Đ
D41 59 032 059 Đ
D62 66 046 155

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • .

A2 15.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • G42: mẫu thử xu hướng chín nhanh, luyện theo YC KTHC.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
G42 53 0’19 1’20 Đ 9
M42 62 0’32 1’07 Đ 3

B3 15.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
    • Q850: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ => DỨT ĐIỂM.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
X41 62 033 108 Đ 25
M65 74 028 058 15
M45 63 033 101 Đ 66+78
H41-41 57 038 109 Đ 33
M51XLHL 58 032 126 Đ 14

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • .

C2 14.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • M49: THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA (YC KTHC)
    • 1B41: 10 –> 8.2 KG, CA SAU
    • 1M45 : 5 –> 4 KG, TRONG CA , KẸP SU CŨ MO THẤP
    • 1H41: HD10 = 9.5 KG
    • 1M41: 6 –> 4.5 KG, KẸP SU CŨ MO THẤP
    • 1T41: 9.5 –> 8.5 KG, CA SAU
    • ĐL: 44 MẺ M41XLH MO THẤP
    • 3A51: TLO RT2201: P3
    • 1M43: TN Y ĐƠN :P42
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M22 63 1.15 3.07 Đ 13
M49 65 0.27 0.53 Đ 19
T42 65 Đ 20

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B1 14.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1A51: THỬ RT2201 P.2
    • M38, B31: ĐƠN TN
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M41XLHL 59
T63 50 034 104 Đ 9
D41 61 027 102 Đ 23
M45 62 027 058 Đ 72+69

A3 14.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • M65: kẹp su cao A2 13/12 với su nhồi TL 1:2
    • M41XLHL: kẹp su thấp : su dầu 6 kg : su dầu 8 kg theo TL 1:1:1
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M41XLHL 57 0’33 1’04 83
B42 57 0’33 1’09 Đ 11
M49 63 0’27 0’50 Đ 17
M65 73 0’26 0’56 13
M41XLHL 62 Đ 83+88

C2 13.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1M45: 10 –> 6.5 KG, CA SAU. TĂNG MO KẸP SU CŨ THẤP
    • 1T41: 11 –> 9.5 KG, 13 MẺ CUỐI SANG LÔ QUẢNG TRỊ
    • 1H41: 11.5 –> 10 KG, CA SAU
    • 1B41 : 11.5 –> 10 KG, CA SAU
    • 1M41: 7 MẺ ĐẦU DẦU 11 KG; 30 MẺ TIẾP THEO DẦU 8 KG, 24 MẺ CUỐI DẦU 6 KG, ĐÃ GẮN PHIẾU NHẬN BIẾT, CA SAU CHÚ Ý GẮN PHIẾU TÁCH RIÊNG KHI CHẠY 2M41
    • T63: THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA, (YC KTHC)
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M12 75 1.08 2.25 KĐ-CAO SU B1 13/12
M27 63 1.11 3.18 Đ 26
A41 71 0.26 1.23 Đ 7
H41 58 0.35 1.11 Đ SU B1 13/12
M45 65 0.27 0.59 Đ 60
M45 58 65

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B1 13.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2M52,3M52 LUYỆN ĐƠN TN03-24HT
    • F31: ĐƠN TN
    • 1M38: TN01-24 P.1
    • H44XLHL: THIẾU SU CAO KẸP TRỘN, ĐỂ LẠI 6 MẺ. ĐÃ HIỆU CHỈNH GIẢM 2,5KG ĐỂ CA SAU KẸP TRỘN
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI. LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ
    • Q210: LUYỆN TRỘN 50KG/MẺ 1Q210 SU NGHI NGỜ BR9000 LẪN NƯỚC.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D41 60 033 100 Đ 19
T41 52 035 105 Đ 81
H44XLHL 50 035 123 40
G42 56 019 115 Đ 6

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • Q510(P.) THỬ CÁCH LY ANTI-TACK P2862.

A3 13.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T42 66 0’32 1’01 18
M45 63 0’32 1’02 Đ 54
X41 63 0’33 1’03 Đ 16
M49 63 0’27 0’50 Đ 14

C2 12.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1M52 TN03-24HT: P2–>4
    • M27 TN02-24: P18
    • 1M41: 13.7 –> 11 KG, CA SAU, TĂNG MO CA SAU KẸP SU CŨ THẤP
    • A41: HIỆU CHỈNH XT4  TỪ -0.12G –> -0.29G, MIN
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T51 57 0.3 1.04 Đ 9
M41XLHL 61 0.33 1.03 Đ 69

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B2 11.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • A51: THỬ RT2201 P.1
    • A41: TN Y ĐƠN P.9
    • T27: TN05-24 P.7
    • 2M27: ĐƠN TN02-24 P.23
    • M21: TN 6PPD P.30-31
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 60KG/MẺ SU NHỒI LẠI.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 41 056 220 Đ 27
M22 72 108 305 Đ 10
Y41 65 027 049 18

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • 1Q830(P.) THỬ CS02 PHÚ RIỀNG (10/11) VÀ (12/11).

A1 11.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11 38 0’43 1’56 Đ 40
M21 68 1’04 3’14 Đ 78

C3 11.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • 1S44: 8.6 –> 8.4 KG, TRONG CA  44 MẺ SAU
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 68 1.05 3.02 Đ 71
T62 57 0.33 1.03 Đ 4
T21 54 1.11 2.25 Đ 33

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B2 10.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1A51: THỬ CD42 MỚI P.1
    • 1F31,2F31: ĐƠN TN
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU NHỒI LẠI

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M11 40 111 200 Đ 33

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • Q510(P.) ĐƠN TN02-24.

C3 10.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias:
    • M22: +100G PT01, ĐÃ CHỈNH TRONG MÁY TÍNH HC
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T21 53 1.17 2.34 Đ 8
M22 69 1.02 3.01 Đ 29
T42 61 0.27 0.57 Đ 15

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B2 09.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • M52: TN03-24HT P.3
    • 2G42: TN Y ĐƠN P.4
  • BTP Radial:
    • Q810: LUYỆN TRỘN 55KG/MẺ SU NHỒI LẠI

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21 71 103 312 Đ 54
M41 65 024 103 Đ 52
H44XLHL 60 035 120 Đ 26
H62 63 031 101 2 NHỒI

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • 1Q510(P.) ĐƠN TN02-24.
    • 1Q126(P.) ĐƠN TN01-24.

C3 9.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M51: 250 –> 350G, CA SAU
    • M65: HIỆU CHỈNH THÊM 60G PT01, MAX
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M31XLHL 59 1.26 3.34 Đ 5
T52 67 0.26 0.58 Đ 7
M51XLHL 62 0.32 1.30 Đ 10
M65 66 0.26 0.58 Đ 7
H14 76 0.5 1.22 Đ SU C1 8/12
Y41 63 0.29 0.51 Đ 9
M43XLHL 65 0.35 1.11 Đ 35
S22 53 1.36 3.21 Đ 70

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

A2 08.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T21 55 1’12 2’25 Đ 21
M21XLHL 69 1’02 3’22 Đ 51
T62 56 0’30 0’58 Đ 3
B4141 60 0’33 0’58 Đ 28
M41XLHL 63 0’33 1’02 Đ 39
M45 67 0’27 0’59 Đ 39

C1 8.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B3 08.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • D51: THỬ LÔ CS01 TÂY NINH P.9
    • T41: THỬ LÔ CS02 QTRI P.53
    • 1H44: GIẢM 1,5KG SXBT TRONG KA
  • BTP Radial:
    • Q830: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
C42-31 72 101 1455 Đ
S22 51 135 322 Đ 60
T21 59 109 221 Đ 14
H44XLHL-41 57 035 113 Đ 16
T41 56 032 106 Đ 38
Y41 63 029 051 Đ 8

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial
    • Q720(P.); Q910(P.) TN THAN N660 YAROSAVL (7/11)

A2 07.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • C21 cho kq Mo cao 77, ĐL KH 2 mẻ.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21XLHL 68 1’09 3’30 27
T42 60 0’27 0’56 Đ 10
H4141 61 0’38 1’11 Đ 18
M41XLHL 66 0’33 1’05 Đ 22
M45 60 0’32 1’01 Đ 32

C1 7.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2C42 DÙNG P.01 DẦU 4.6KG KẸP 15KG P.03 DẦU 3.4KG
    • BS 3 MẺ T63 CA TRƯỚC ĐỂ LẠI
    • M35 MO CAO NHỒI 100%
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M35 81 1.12 1.23 CAO

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 

B3 07.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • D51: DÙNG SU TĂNG MgO P.8
    • T42: R cao + R nhồi 1/1
  • BTP Radial:
    • Q830: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.
    • Q410: LUYỆN TRỘN 50KG SU NHỒI.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D21 63 137 419 Đ 7
A41 73 027 121 Đ 2
T51 56 030 104 Đ 3
H52 49 026 103 Đ 3
M65 69 028 111 Đ 5
M51XLHL 61 033 114 Đ 8

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

A2 06.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh HD10: 1T71 9.5kg lên 11kg
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21XLHL 69 1’07 3’27 Đ 33
M45 64 0’27 0’59 Đ 28
M49 65 0’27 0’57 Đ 9
H51XLHL 53 0’33 1’05 Đ 9

C1 6.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1D41: 0 –> 100G, TRONG CA, CHỈ CHỈNH 1 CA
    • 1X41: 10 –> 11 KG, CA SAU
    • X41: SU B3 6/12 + 10 KG SU CAO A3 5/12
    • T41: SU B3 6/12 + 20 KG SU CAO C2 4/12
    • T21: SU B3 6/12 +70 KG SU A3 5/12
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
G42 52 0.2 1.28 Đ 2
T52 64 0.26 0.59 Đ 4
M27 67 1.01 3.17 6
T41 55 0.33 1.09 Đ SU B3 6/12
X41 71 0.27 1.03 4+2

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

B3 06.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1T41: THỬ LÔ CS02 25/10 ĐÀ NẴNG P.21
    • D51: DÙNG SU TĂNG MgO P.5
  • BTP Radial:
    • Q720 – Q830 – Q310: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M43XLHL 66 033 109 Đ 14
T21 60 115 231 Đ 6
M45 69 027 059 Đ 14
C42-31 73 113 1458 Đ 8
D41 66 033 101 3+7

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

C2 5.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M21: 11.5 –> 12.7 KG, TRONG CA
    • 2M43: 11.5 –> 12.7 KG, TRONG CA
    • 1M41: 11.2 –> 13.7 KG, TRONG CA
    • 1H41: 10 –> 11.5 KG, CA SAU
    • 1T42:11–>12.5 KG, CA SAU
    • 1M27: 8.5 –> 10.5 KG, CA SAU
    • 1H44: 5 –> 6 KG, CA SAU
    • 1D41: 7.5  –> 13.5 KG, TRONG CA, GIAM MO KẸP SU CŨ MO CAO
    • 1M45 : 6.5 –> 8 KG, TRONG CA
    • 1B41: 9 –> 11.5 KG,TRONG CA, GIẢM MO KẸP SU CŨ CAO
    • 1T27: 7.5 –> 9.5 KG, CA SAU
    • 1M49 : 3.5 –> 4.7 KG, CA SAU
    • T42 : SU B1 5/12 +70 KG SU NHỒI
    • B41: KẸP 1:1:1 ( SU CŨ T11 : SU B1 5/12: SU C2 5/12 )
    • M49XL30KG: Ts1 NGẮN ,THÊM 100G PT01 CHẠY TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T42 65 0.33 1.05 Đ SU B1 5/12
H41- XL20 64 0.35 1.11 Đ SU B1 5/12
M22 64 1.06 3.01 Đ 4
M27 62 1.06 3.26 Đ 4
M49-XL30 67 0.25 0.51 Đ 5 KL: 0.27/0.57
B41 67 0.33 1.01 6 KL:65

B1 05.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • Hiệu chỉnh: 1T42 +1,5Kg, 1B41 + 2Kg (trong ka), 1D41 + 2kg (Từ ka sau)
    • T27: Rc+Rn 1/1
    • T41: R T11 + Rc + Rtrong ka 1/1/1
  • BTP Radial:
    • Q720 – Q830 – Q310: LUYỆN ĐƠN XỬ LÝ.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D41 70 033 101 4
X41 75 024 104 3
T27 59 106 235 2
H44XLHL 61 036 120 Đ 10

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

A3 05.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1T41 hiệu chỉnh HD10/HD23 từ 8.7kg/0g lên 11kg/200g từ ca sau để kẹp su Mo cao.
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
T41 62 0’33 1’06 5
B42 63 0’33 1’03 Đ 5
M49 65 0’27 0’56 Đ 4
M51XLHL 61 0’32 1’26 Đ 5

C2 4.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1Y42: 12 –> 13.5 KG, CA SAU
    • 1M21: 0 –>100G, CA SAU
    • Y42: +130G PT01, TRONG CA
    • A41: +70G PT01; -120G XT41, CA SAU
    • Y42: SU CAO B1 4/12 +70 KG SU NHỒI
    • 1M52 TN03-24HT: P1
    • H44 TN Y ĐƠN: P1
    • 1T41: TN Y ĐƠN: P8
    • T63: TC90 NGẮN, THÊM 150G PT01 CHẠY TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M21XLHL 72 0.59 3.14 Đ 12 KL:69
H44XLHL 60 0.33 1.18 Đ 7
Y42 66 0.21 0.46 1 KL:65
T63 52 0.34 1.02 Đ 2
D21(1) 65 1.47 4.35 2 KL:64
D21(2) 57 Đ 3 TĂNG QUY TRÌNH

B1 04.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2M41: TN Y ĐƠN P.11. TN TĂNG 5KG P.12. TN TĂNG 10KG P.13
    • B41-41: TN Y ĐƠN P.13
  • BTP Radial:
    • Q210: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU GẮN PHIẾU TRẮNG NGHI NGỜ LẪN NƯỚC.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 39 054 219 Đ 8
M27 63 122 325 Đ 77
T51 56 029 103 Đ 1
T52 66 026 026 Đ 1

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:
    • SL02 (P.) VÀ 1Q126(P.) ĐƠN TN01-24.

A3 04.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • H41: kẹp B2 2/12, C2 3/12 với su nhồi TL 2:1
    • Hiệu chỉnh dầu: 1H41 8kg lên 10kg; 1S45 từ 9 kg xuống 8.8 kg.
    • D51: mẻ gđ rớt tC90, để lại KH 3 mẻ.
  • BTP Radial:
    • Q128: THỬ 4 MẼ DÙNG C2 3/12—> MO THẤP (ĐẠT DƯỚI), Đ/L KH—> KHÔNG AN TOÀN, H/C HD23=0g TỪ KA SAU VÀ ĐÃ GHI CHÚ TỜ KHS/X NGÀY 4/12

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
D51 52 0’38 1’35
H4141 67 0’35 1’11
T27 54 1’16 2’45 Đ

C2 3.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1M41 TN Y ĐƠN: P1
    • 1M41 TN 01-05: P2
    • 1M41 TN 02-10: P3
    • 1H41 TN Y ĐƠN : P6
    • 1B41 TN Y ĐƠN: P1
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
A41 72 0.26 1.17 Đ 16 KL: 0.26/1.30
T42 60 0.27 1.00 Đ 9
M35 77 0.53 2.58 Đ 1
S22 51 1.36 3.21 Đ 12

B1 03.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
C42-31 72 123 1249 Đ 3
B41-41 56 033 101 Đ 132
H44XLHL 55 104 118 Đ 151
M45 66 033 101 Đ 1
M43XLHL 66 033 101 Đ 80

A3 03.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2C42: dùng su thấp B2 1/12, C3 2/12 trộn 15kg su cao A1 2/12
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
M14 38 0’51 2’21 Đ 3
M22 62 1’10 3’19 Đ 1
M51XLHL 60 0’31 1’28 Đ 1
M65 71 0’28 0’57 1

B2 02.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 2C42: LUYỆN THỬ 1 MẺ KẸP Rc+Rt TỈ LỆ 1/2. Để lại KHSX
  • BTP Radial:
    • Q850: KẸP TRỘN 50KG SU NHỒI LẠI
    • Q210: LUYỆN TRỘN 30KG/MẺ SU GẮN PHIẾU TRẮNG NGHI NGỜ LẪN NƯỚC.

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
S45 48 040 237 Đ
T62 59 029 059 Đ 1
H62 64 030 101 1
S22 50 143 329 Đ 343
M49 66 024 045 Đ 1
H51XLHL 52 034 106 Đ 48

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

A1 02.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận
X41 59 0’27 1’03 64
T41 58 0’33 1’06 Đ 267
T63 47 0’35 1’06 Đ 19
M31XLHL 62 1’23 3’43 Đ 55

C3 2.12.2024

1. Tình hình trong ca

  • BTP Bias: 
    • 1S44 :8.9–> 8.6 KG, TRONG CA
    • 2C42: MẺ ĐẦU DÙNG 100% SU B2 1/12, 2 MẺ CUỐI KẸP 1:1 SU CAO A2 20/11 VÀ SU THẤP C1 29/11
    • 1S22: 7.2 –> 6.2 KG, TRONG CA
  • BTP Radial:

2. Luyện thử và hiệu chỉnh

BTP Kết quả kiểm tra Số palet thử Hiệu chỉnh
Mooney Ts1,T30 Tc90,T60 Kết luận

3. THÍ NGHIỆM – THỬ LÔ:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *